瓻 hi [Chinese font] 瓻 →Tra cách viết của 瓻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 瓦
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng rượu (chai, ve, ...).
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dùng cho dung lượng: chai, ve, ... ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật khả thủ bạch tửu nhất hi lai” 明日可取白酒一瓻來 (Cổ nhi 賈兒) Ngày mai hãy mang một chai rượu trắng lại.
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ve đựng rượu
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ve đựng rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chai đựng rượu, ve rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vò bằng sánh để đựng rượu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典