琵 tỳ [Chinese font] 琵 →Tra cách viết của 琵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.
Từ ghép
tì bà 琵琶
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà 琵琶)
Từ điển Thiều Chửu
① Tì bà 琵琶 đàn tì bà có bốn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琵琶】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 琵琶.
Từ ghép
tỳ bà 琵琶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典