Kanji Version 13
logo

  

  

tỳ [Chinese font]   →Tra cách viết của 琵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” .
Từ ghép
tì bà

tỳ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà )
Từ điển Thiều Chửu
① Tì bà đàn tì bà có bốn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà .
Từ ghép
tỳ bà



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典