Kanji Version 13
logo

  

  

bồ [Chinese font]   →Tra cách viết của 葡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bồ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bồ đào )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” .
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ đào . Xem chữ đào .
② Bồ Ðào Nha tên nước (Portugal).
Từ điển Trần Văn Chánh
①【】bồ đào [pútáo] Quả nho;
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ .
Từ ghép
bồ đào • bồ đào nha • bồ đào tửu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典