琉 lưu [Chinese font] 琉 →Tra cách viết của 琉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
lưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃 một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực 西域. Cũng viết là 流離.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琉璃】lưu li [liúli] ① Chất men;
② (cũ) Một thứ ngọc quý ở Tây Vực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ lóng lánh của ngọc.
Từ ghép
lưu cầu 琉球 • lưu li 琉璃 • lưu ly 琉璃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典