玻 pha [Chinese font] 玻 →Tra cách viết của 玻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
pha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Pha li” 玻璃 ngọc pha lê.
2. (Danh) Kính (thủy tinh lọc trong). ◎Như: “pha li song” 玻璃窗 cửa kính.
Từ điển Thiều Chửu
① Pha lê 玻璃 ngọc pha lê, thứ thuỷ tinh lọc trong cũng gọi là pha lê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【玻璃】pha li [boli] ①Kính, thuỷ tinh, pha lê: 玻璃窗 Cửa kính; 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh; 玻璃器皿 Đồ pha lê;
② (khn) Vật trong suốt như thuỷ tinh: 玻璃雨衣 Áo mưa ni lông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha li ( lê ) 玻璃.
Từ ghép
pha lê 玻璃 • pha lợi duy á 玻利維亞 • pha lợi duy á 玻利维亚 • pha ly 玻璃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典