獾 hoan [Chinese font] 獾 →Tra cách viết của 獾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hoan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột trũi, con lửng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” 貛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoan 貛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貛 (bộ 豸).
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lửng: 豬貛 Lửng heo; 狗貛 Lửng chó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn lòi, heo rừng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典