猘 chế [Chinese font] 猘 →Tra cách viết của 猘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
chế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chó dại
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Điên, dại, phát cuồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh vương cúc trạng, nộ kì cuồng chế, si sổ bách” 冥王鞫狀, 怒其狂猘, 笞數百 (Tam sanh 三生) Diêm Vương cật vấn tội trạng, nổi giận cho là ngông cuồng, đánh mấy trăm roi.
2. (Danh) Hung ác, tàn nhẫn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chó dại, giống thú dữ tợn gọi là mãnh chế 猛猘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狾.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chó dại. Một lối viết của chữ Chế 狾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典