狉 phi [Chinese font] 狉 →Tra cách viết của 狉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chó con
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên con thú, “li miêu” 狸貓.
2. (Phó) “Phi phi” 狉狉 chồm chồm, lồng lộn (thú chạy, nhảy, bôn trì).
Từ điển Thiều Chửu
① Con chó con. Phi phi 狉狉 chồm chồm, tả cái dáng thú dữ đương lồng lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chó con;
② 【狉狉】phi phi [pipi] (văn) Chồm chồm lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phi phi: Dáng thú chạy từng đàn.
Từ ghép
trăn phi 獉狉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典