犊 độc →Tra cách viết của 犊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 牛 (4 nét)
Ý nghĩa:
độc
giản thể
Từ điển phổ thông
con nghé, con trâu non
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con bê, con nghé: 初生牛犢不怕虎 Bê con không sợ hổ; 老牛舐犢 Trâu già liếm trâu con, (Ngb) người ta thương yêu con mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典