爝 tước [Chinese font] 爝 →Tra cách viết của 爝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bó đuốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đóm lửa, bó đuốc. ◇Trang Tử 莊子: “Nhật nguyệt xuất hĩ nhi tước hỏa bất tức” 日月出矣而爝火不息 (Tiêu dao du 逍遙遊) Mặt trời mặt trăng mọc rồi mà đóm lửa không tắt đi.
2. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bó đuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bó đuốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đuốc. Bó đuốc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典