燾 đảo [Chinese font] 燾 →Tra cách viết của 燾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
đào
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.
đảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
che trùm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chiếu khắp.
2. (Động) Che trùm. § Thông “đảo” 幬. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo” 喜値聖朝公覆燾 (Quản Trọng Tam Quy đài 管仲三歸臺) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.
Từ điển Thiều Chửu
① Che trùm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典