煜 dục [Chinese font] 煜 →Tra cách viết của 煜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
dục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chiếu sáng.
2. (Tính) Rực rỡ, lớn lao, thịnh đại. ◇Ban Cố 班固: “Quản huyền diệp dục” 管弦燁煜 (Đông đô phú 東都賦) Đàn sáo tưng bừng.
3. (Danh) Ngọn lửa, ánh sáng chiếu rọi. ◇Lục Vân 陸雲: “Phục huyền viêm dương nhi hoảng thúc, phi phong tập dục nhi ương mãng” 服縣炎揚而晃儵, 飛烽戢煜而泱漭 (Nam chinh phú 南征賦).
Từ điển Thiều Chửu
① Rực rỡ.
② Ngọn lửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngọn lửa;
② Rực rỡ;
③ Chiếu sáng, rọi sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh lửa. Ngọn lửa — Cháy sáng. Chiếu sáng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典