Kanji Version 13
logo

  

  

diệp [Chinese font]   →Tra cách viết của 燁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diệp
phồn thể

Từ điển phổ thông
sáng chói, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Chói lọi, rực rỡ.
2. (Tính) § Xem “diệp diệp” .
3. § Cũng như “diệp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diệp .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng chói, rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Ánh sáng của lửa.
Từ ghép
diệp diệp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典