烁 thước →Tra cách viết của 烁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
thước
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Long lanh, lấp lánh: 閃爍 Lấp lánh; 目光爍爍 Mắt long lanh; 閃閃爍爍 Lấp la lấp lánh; 灼爍 Sáng rực;
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典