濞 tý, tị, tỵ →Tra cách viết của 濞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nước phọt mạnh ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước phọt mạnh ra.
tị
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng nước chảy vọt mạnh.
2. (Danh) Tên sông ở Vân Nam 雲南, Trung Quốc.
Từ ghép 4
bàng tị 滂濞 • bành tị 彭濞 • bành tị 澎濞 • ý tị 懿濞
tỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dạng tỵ 漾濞)
Từ điển Trần Văn Chánh
【漾濞】Dạng Tị [Yàngbì] Huyện Dạng Tị (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước vỗ mạnh.
Từ ghép 1
dạng tỵ 漾濞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典