洼 khuê, oa →Tra cách viết của 洼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuê
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm khác là Oa.
oa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trũng, lõm, hõm xuống
2. vũng (nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trũng, lõm xuống, hõm: 洼地 Ruộng trũng: 眼睛洼進去 Mắt hõm;
② Vũng: 水洼兒 Vũng nước. Cg. 洼兒 [war].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ao hồ sâu thẳm — Một âm là Khuê. Xem Khuê.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典