泻 tích, tả →Tra cách viết của 泻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tích
giản thể
Từ điển phổ thông
đất mặn
tả
giản thể
Từ điển phổ thông
dòng nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống: 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm;
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀉
Từ ghép 1
bôn tả 奔泻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典