沤 âu, ẩu →Tra cách viết của 沤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể
Từ điển phổ thông
bọt nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bọt nước, bong bóng: 浮漚 Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem 漚 [òu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漚
ẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
ngâm lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngâm, ủ. 【漚 肥】ẩu phì [òu'féi] Ủ phân: 用垃圾漚肥 Lấy rác ủ phân. Xem 漚 [ou].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典