污 ô, ố →Tra cách viết của 污 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
ô
giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” 汙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 汙 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ô 汙.
Từ ghép 8
dâm ô 淫污 • nhiễm ô 染污 • ô nhiễm 污染 • ô uế 污秽 • ô uế 污穢 • tham ô 貪污 • triêm ô 沾污 • ty ô 卑污
ố
giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典