Kanji Version 13
logo

  

  

ô,   →Tra cách viết của 污 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
ô
giản thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ô .
Từ ghép 8
dâm ô • nhiễm ô • ô nhiễm • ô uế • ô uế • tham ô • triêm ô • ty ô


giản thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典