歉 khiểm [Chinese font] 歉 →Tra cách viết của 歉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đói, kém, thiếu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ăn không đủ no. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Phúc khiểm y thường đan” 腹歉衣裳單 (Hành thứ tây giao tác 行次西郊作) Bụng không đủ no, áo quần đơn.
2. (Tính) Mất mùa, thu hoạch kém. ◎Như: “khiểm thu” 歉收 thu hoạch kém, “khiểm niên” 歉年 năm mất mùa. ◇Tống sử 宋史: “Thị sử dân ngộ phong niên nhi tư khiểm tuế dã” 是使民遇豐年而思歉歲也 (Hoàng Liêm truyện 黃廉傳) Là khiến cho dân gặp năm được mùa mà nghĩ đến năm mất mùa vậy.
3. (Tính) Thiếu, kém. ◎Như: “khiểm truất” 歉絀 thiếu kém, không đủ.
4. (Danh) Áy náy, trong lòng thấy có lỗi. ◎Như: “đạo khiểm” 道歉 xin lỗi.
Từ điển Thiều Chửu
① Không no, còn đói, năm mất mùa gọi là khiểm.
② Kém, thiếu. Phàm cái gì không được thoả thích đều gọi là khiểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Có lỗi: 道歉 Xin lỗi;
② Đói kém, mất mùa: 歉年 Năm mất mùa;
③ (văn) Kém, thiếu, không được thoả ý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn chưa no — Thiếu ít — Mất mùa.
Từ ghép
bão khiểm 抱歉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典