櫪 lịch [Chinese font] 櫪 →Tra cách viết của 櫪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
ổn định
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa. ◇Tào Tháo 曹操: “Lão kí phục lịch, chí tại thiên lí” 老驥伏櫪, 志在千里 (Bộ xuất hạ môn hành 步出夏門行) Ngựa kí già cúi mình trong chuồng ngựa, chí ở nơi nghìn dặm.
2. (Danh) Cũng như “lịch” 櫟.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuồng ngựa, máng ngựa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典