Kanji Version 13
logo

  

  

tân [Chinese font]   →Tra cách viết của 檳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tân
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây cau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” cây cau. ◇An Nam Chí Lược : “Đắc khách dĩ tân lang” (Phong tục ) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Từ điển Thiều Chửu
① Tân lang cây cau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại táo tây (quả nhỏ, khi chín màu đỏ tía, vị ngọt chua). Xem [bing].
Từ điển Trần Văn Chánh
】 tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem [bing].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tân lang : Cây cau.
Từ ghép
tân lang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典