Kanji Version 13
logo

  

  

lang [Chinese font]   →Tra cách viết của 榔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: tân lang ,)
2. (xem: lang đầu )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” : xem “tân” .
2. (Danh) “Quang lang” : xem “quang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tân lang cây cau.
② Quang lang cây quang lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [binláng], [quangláng],
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cau. Như chữ Lang .
Từ ghép
lang đầu • lang đầu • tân lang • tân lang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典