桹 lang [Chinese font] 桹 →Tra cách viết của 桹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quang lang 桄桹)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quang lang” 桄桹: xem “quang” 桄.
Từ điển Thiều Chửu
① Quang lang 桄桹 cây quang lang, trong lõi cây có phấn vàng làm bánh ăn được (một loài cây giống cây dừa). Cũng viết quang lang 桄榔.
② Minh lang 鳴桹 cái gõ cá, cái phách của người đánh cá dùng để gõ mà đánh cá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn cây cao — Tên cây, tức cây cau.
Từ ghép
quang lang 桄桹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典