Kanji Version 13
logo

  

  

lang [Chinese font]   →Tra cách viết của 桹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: quang lang )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quang lang” : xem “quang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Quang lang cây quang lang, trong lõi cây có phấn vàng làm bánh ăn được (một loài cây giống cây dừa). Cũng viết quang lang .
② Minh lang cái gõ cá, cái phách của người đánh cá dùng để gõ mà đánh cá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn cây cao — Tên cây, tức cây cau.
Từ ghép
quang lang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典