榧 phỉ [Chinese font] 榧 →Tra cách viết của 榧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
phỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây phỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “phỉ”, giống như cây “sam” 杉, có mùi thơm, hột có nhân ăn được, gỗ dùng để kiến trúc hoặc chế tạo khí cụ. § Còn gọi là “dã sam” 野杉, “ngọc phỉ” 玉榧, “ngọc san quả” 玉山果.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây phỉ, hột nó có nhân ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây hạt dẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây thuộc giống tùng bá, hạt dùng để ép dầu.
Từ ghép
phỉ tử 榧子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典