梏 cốc [Chinese font] 梏 →Tra cách viết của 梏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cốc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái gông bằng gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm tay. ◎Như: “chất cốc” 桎梏 gông cùm.
2. (Động) Giam cầm, kìm kẹp. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Bán sanh trần thổ trường giao cốc” 半生塵土長膠梏 (Côn sơn ca 崑山歌) Nửa đời người bị trói buộc mãi trong cát bụi.
3. (Tính) Rối loạn. § Sách Mạnh tử nói: Đã rối loạn lương tâm rồi, thì khí tốt không còn đủ nữa. Vì thế nay gọi những kẻ mất hết thiện lương là “dạ khí cốc vong” 夜氣梏亡.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cùm tay.
② Rối loạn, sách Mạnh tử nói: Ðã rối loạn lương tâm rồi, thì khí tốt không còn đủ nữa, vì thế nên nay gọi những kẻ mất hết thiện lương là dạ khí cốc vong 夜氣梏亡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cùm tay: 桎梏 Gông cùm, sự giam cầm, sự kìm kẹp;
② Rối loạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cùm tay — Trói buộc — To lớn. Ngay thẳng.
Từ ghép
chất cốc 桎梏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典