桫 sa [Chinese font] 桫 →Tra cách viết của 桫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sa la 桫欏,桫椤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae). (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” 山茶.
Từ điển Thiều Chửu
① Sa la 桫欏 cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sa la (Stewartia pseudocamellia).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài cây thuộc giống sơn trà.
Từ ghép
sa la 桫椤 • sa la 桫欏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典