档 đáng, đương →Tra cách viết của 档 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
đáng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tủ đựng hồ sơ: 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檔
Từ ghép 1
văn đáng 文档
đương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tủ đựng hồ sơ: 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檔
Từ ghép 2
đương án 档案 • đương án phân phối khu 档案分配区
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典