栏 lan →Tra cách viết của 栏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
lan
giản thể
Từ điển phổ thông
lan can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欄
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lan can, hàng chấn song (như 闌, bộ 門): 石欄 Chấn song đá; 橋欄 Lan can cầu; 憑欄遠望 Tựa lan can nhìn xa;
② Chuồng (nuôi gia súc): 牛欄 Chuồng bò;
③ (văn) Cột (báo), mục (trên báo): 每頁分四欄 Mỗi trang chia làm 4 cột; 廣告欄 Mục quảng cáo.
Từ ghép 3
lan khuyên 栏圈 • lan sách 栏栅 • lan vị 栏位
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典