曦 hi [Chinese font] 曦 →Tra cách viết của 曦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thần hi tại thụ” 晨曦在樹 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ánh sáng mặt trời
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh mặt trời (ban mai): 晨曦 Ánh bình minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mặt trời — Vẻ đẹp của mặt trời.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典