Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 曦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Tô Mạn Thù : “Thần hi tại thụ” (Đoạn hồng linh nhạn kí ) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ánh sáng mặt trời
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh mặt trời (ban mai): Ánh bình minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mặt trời — Vẻ đẹp của mặt trời.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典