晓 hiểu →Tra cách viết của 晓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
hiểu
giản thể
Từ điển phổ thông
trời sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曉
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng sớm, tảng sáng: 雞聲報曉 Tiếng gà gáy sáng; 破曉 Tờ mờ sáng;
② Biết, hiểu rõ: 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết;
③ Làm cho biết: 揭曉 Công bố cho biết.
Từ ghép 3
hiểu đắc 晓得 • hiểu thị 晓示 • yết hiểu 揭晓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典