昃 trắc [Chinese font] 昃 →Tra cách viết của 昃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
trắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xế, mặt trời lúc quá trưa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xế, xế bóng (mặt trời). ◇Hán Thư 漢書: “Chu Văn Vương chí ư nhật trắc bất hạ thực, nhi vũ nội diệc trị” 周文王至於日昃不暇食, 而宇內亦治 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳) Chu Văn Vương đến khi mặt trời xế bóng vẫn chưa rảnh mà ăn, cho nên thiên hạ được yên trị.
Từ điển Thiều Chửu
① Xế, mặt trời quá trưa gọi là trắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt trời ngả về phía tây, mặt trời xế bóng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời lúc xế chiều.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典