挣 tranh, tránh →Tra cách viết của 挣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 掙
Từ điển Trần Văn Chánh
【掙紮】 tranh trát [zhengzhá] Giãy, giãy giụa, gượng, gắng gượng, quẫy: 正在垂死掙紮 Đang giãy chết; 掙紮著走 Gượng đi; 病人掙 紮著坐起來 Người bệnh gắng gượng ngồi dậy; 掙紮了好半天才死了 Quẫy (giãy giụa) mãi mới chết. Xem 掙 [zhèng].
tránh
giản thể
Từ điển phổ thông
cựa ra, thoát ra
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tránh” 掙.
2. Giản thể của chữ 掙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 掙
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giãy, quẫy: 掙脫 Giãy thoát;
② Kiếm: 掙錢 Kiếm tiền; 掙飯吃 Kiếm ăn; 一年所掙的錢 Số tiền kiếm được trong một năm. Xem 掙 [zheng].
Từ ghép 1
tránh trát 挣扎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典