扆 ỷ [Chinese font] 扆 →Tra cách viết của 扆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 戶
Ý nghĩa:
ỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rèm chắn gió ở cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa chỉ chỗ ở giữa cửa sổ (song 窗) và cửa (môn 門).
2. (Danh) Tấm bình phong chắn gió ở cửa hoặc cửa sổ.
3. (Danh) Họ “Ỷ”.
4. (Động) Ẩn giấu, ẩn tàng.
5. (Động) Dựa, tựa vào. ◇Đại Đái Lễ Kí 大戴禮記: “Thừa long ỷ vân” 乘龍扆雲 (Ngũ đế đức 五帝德) Cưỡi rồng dựa vào mây.
Từ điển Thiều Chửu
① Phủ ỷ 斧扆 cái chắn gió ở cửa hình như cái búa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tấm màn có trang trí hình cây búa đặt phía sau nhà vua trong phòng tiếp kiến của vua (còn gọi là 斧扆 [phủ ỷ]).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm bình phong, vừa để chắn gió, vừa để che bớt phần bên trong nhà — Giấu cất đi. Che đi.
Từ ghép
ỷ toà 扆座
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典