戗 sang, thương →Tra cách viết của 戗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống: 拿一根棍子戧門 Lấy gậy chống cửa; 墻要倒了,要戧住 Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem 戧 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戧
thương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngược: 戧風 Gió ngược; 戧水 Nước ngược; 戧轍兒走 Đi ngược chiều. Xem 戧 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典