懊 áo [Chinese font] 懊 →Tra cách viết của 懊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
áo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hối hận, tiếc nuối
2. buồn rầu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Phiền, bực dọc. ◎Như: “áo não” 懊惱 bực dọc, buồn bực.
2. (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: “áo não” 懊惱 hối hận.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo não 懊惱 tấm tức, bực dọc, trong lòng có sự căm tức như nung như nấu gọi là áo não.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiền, bực dọc, buồn, giận;
② Ăn năn, hối hận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hối hận — Buồn rầu — Giận hờn — Một âm khác là Úc.
Từ ghép
áo hối 懊悔 • áo lạo 懊憦 • áo não 懊恼 • áo não 懊惱 • áo nông 懊儂 • áo tang 懊丧 • áo tang 懊喪
úc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu, như chữ Úc 噢 — Xem Áo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典