Kanji Version 13
logo

  

  

lạo  →Tra cách viết của 憦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
lạo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: áo lạo )
Từ điển Trần Văn Chánh
】áo lạo [àolào] (đph) Hối hận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hối tiếc. Cũng nói là Áo lạo .
Từ ghép 1
áo lạo

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典