岧 thiều [Chinese font] 岧 →Tra cách viết của 岧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
thiều
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiều nghiêu 岧嶢)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thiều nghiêu” 岧嶢 cao chót vót (thế núi). ◇Tào Thực 曹植: “Đăng thiều nghiêu chi cao sầm” 登岧嶢之高岑 (Cửu sầu phú 九愁賦) Lên đỉnh núi cao chót vót.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiều nghiêu 岧嶢 cao chót vót.
Từ điển Trần Văn Chánh
【岧嶢】thiều nghiêu [tiáoyáo] Cao chót vót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao. Cao ngất. Cũng nói: Thiều thiều.
Từ ghép
thiều nghiêu 岧峣 • thiều nghiêu 岧嶢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典