Kanji Version 13
logo

  

  

nghiêu  →Tra cách viết của 嶢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
nghiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: thiều nghiêu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thiều nghiêu” : xem “thiều” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất — Cao chót vót.
Từ ghép 2
thiều nghiêu • tiêu nghiêu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典