岗 cương →Tra cách viết của 岗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
cương
phồn thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 崗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
② Gác, đồn, bốt: 站崗 Đứng gác; 布崗 Bố trí canh gác; 換崗 Đổi gác;
③ Cương vị, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. Xem 岡 [gang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典