导 đạo →Tra cách viết của 导 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét)
Ý nghĩa:
đạo
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dẫn, đưa
2. chỉ đạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 導.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 導
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, dẫn đường: 導向正軌 Đưa vào nền nếp; 導師 Ông thầy dẫn đường;
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.
Từ ghép 10
chỉ đạo 指导 • chủ đạo 主导 • dẫn đạo 引导 • đạo đạn 导弹 • đạo hàng 导航 • giáo đạo 教导 • hướng đạo 向导 • khuyến đạo 勸导 • lãnh đạo 领导 • phụ đạo 辅导
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典