宾 thấn, tân →Tra cách viết của 宾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
thấn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賓.
tân
giản thể
Từ điển phổ thông
khách quý
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賓
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khách: 來賓 Tân khách, khách khứa; 外賓 Khách nước ngoài; 貴賓 Khách quý; 喧賓奪主 Khách đoạt ngôi chủ, (Ngr) để cái phụ lấn cái chính;
② (văn) Đãi như khách;
③ (văn) Phục, nghe theo;
④ [Bin] (Họ) Tân.
Từ ghép 4
phi luật tân 菲律宾 • tân chủ 宾主 • tân ngữ 宾语 • tân quán 宾馆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典