宻 mật →Tra cách viết của 宻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: (10 nét)
Ý nghĩa:
mật
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “mật” 密. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: “Mật khấu huyền cơ thiền học nhật ích” 宻扣玄機禪學日益 (Vân Phong Thiền sư 雲峯禪師) Lặng nắm huyền chỉ, thiền học ngày càng thêm tiến triển.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典