娑 sa [Chinese font] 娑 →Tra cách viết của 娑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bà sa 婆娑)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa-bà thế giới” 娑婆世界 dịch âm tiếng Phạn "sahalokadhātu". Trong kinh Phật gọi cõi đời ta ở là cõi “sa-bà”, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não. Cũng được dịch nghĩa là “kham nhẫn thế giới” 堪忍世界.
Từ điển Thiều Chửu
① Bà sa 婆娑 dáng múa loà xoà, dáng đi lại lật đật.
② Sa bà thế giới 娑婆世界. Sa-bà là dịch âm tiếng Phạm, trong kinh Phật gọi là cõi đời ta ở là cõi Sa-bà, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娑婆】sa bà [suopó] (Phạn ngữ) Cõi ta bà, cõi trần tục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng uốn éo múa lượn.
Từ ghép
bà sa 婆娑 • ma sa 摩娑 • sa bà 娑婆 • sa bà ha 娑婆訶 • sa bà thế giới 娑婆世界
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典