姚 diêu [Chinese font] 姚 →Tra cách viết của 姚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
dao
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Đẹp đẽ — Xa xôi.
diêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẻ mặt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Diêu”.
2. (Tính) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông “điệu” 窕.
3. (Tính) Xa. § Thông “diêu” 遙.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
② Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Vẻ mặt) đẹp xinh;
② Xem 票姚
③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem 票姚
Từ ghép
phiêu diêu 嫖姚 • phiêu diêu 票姚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典