妇 phụ →Tra cách viết của 妇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đàn bà
2. vợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 婦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婦
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phụ, phụ nữ: 婦科醫生 Bác sĩ phụ khoa; 婦聯 Hội liên hiệp phụ nữ (nói tắt);
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: 少婦 Thiếu phụ; 媳婦 Con dâu;
③ Vợ: 夫婦 Phu phụ, vợ chồng.
Từ ghép 5
dựng phụ 孕妇 • phụ nữ 妇女 • quả phụ 寡妇 • thất phụ 匹妇 • tức phụ 媳妇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典