壶 hồ →Tra cách viết của 壶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 士 (3 nét)
Ý nghĩa:
hồ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái hồ lô
2. một loại quả như quả bầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壼
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) ấm, bình, nậm: 茶壼 Ấm chè; 酒壼 Nậm rượu; 銅壺 Ấm đồng;
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
Từ ghép 1
tiện hồ 便壶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典